Có 6 kết quả:
冊歷 cè lì ㄘㄜˋ ㄌㄧˋ • 冊立 cè lì ㄘㄜˋ ㄌㄧˋ • 册历 cè lì ㄘㄜˋ ㄌㄧˋ • 册立 cè lì ㄘㄜˋ ㄌㄧˋ • 策励 cè lì ㄘㄜˋ ㄌㄧˋ • 策勵 cè lì ㄘㄜˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) account book
(2) ledger
(2) ledger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to confer a title on (an empress or a prince)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) account book
(2) ledger
(2) ledger
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to confer a title on (an empress or a prince)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage
(2) to urge
(3) to impel
(4) to spur sb on
(2) to urge
(3) to impel
(4) to spur sb on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage
(2) to urge
(3) to impel
(4) to spur sb on
(2) to urge
(3) to impel
(4) to spur sb on
Bình luận 0